Việt
1.sự nối liền
mối nối 2.sự hợp lưu
nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo
cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng
Anh
junction
1.sự nối liền; mối nối 2.sự hợp lưu; nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng