interconnect
cấy dày lưới
interconnect
nối kết với nhau
interconnect /toán & tin/
nối kết với nhau
interconnect /toán & tin/
nối thông
interconnect /xây dựng/
chêm dày lưới
attach, interconnect, online
nối liền
cross-network session, interconnect, interconnection, internet
sự kết hợp liên mạng
cross connection, directory entry, directory link, electronic bulletin boards, electronic cabling link, fasten, interconnect
liên kết ngang