TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên kết ngang

liên kết ngang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy ở nhiệt độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hong khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

liên kết ngang

cross bond

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directory entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directory link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic bulletin boards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic cabling link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to lock in with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-link

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross-linking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

liên kết ngang

vernetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier verfestigt sich die Masse bei Thermoplasten durch Abkühlung, bei Duromerenund Elastomeren durch Vernetzung.

Tại đây khối nhựa nhiệt dẻosẽ hóa cứng qua việc làm nguội khuôn; nhựanhiệt rắn và nhựa đàn hồi sẽ hóa cứng bằng kết mạng (liên kết ngang).

Beim Stereolithographie-Verfahren (SL) wird im Arbeitsraum der Anlage auf die Oberfläche eines un- oder niedrigvernetzten Monomers durch einen gesteuerten Laserstrahl die programmierte Werkstückkontur übertragen.

Phương pháp in nổi (stereolichthographie)1 sử dụng tia laser được điêu khiển để phóng hình dáng đã lập trình trước của mẫu lên hể mặt của một đơn thể (monomer)ông hoặc ít có liên kết ngang.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

curing

bảo dưỡng, dưỡng hộ (bê tông), sự lưu hóa, sấy khô, liên kết ngang, sấy ở nhiệt độ cao, xử lý, hong khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vernetzen /vt/C_DẺO/

[EN] cross-link, cross-linking, cure

[VI] liên kết ngang, lưu hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross bond

liên kết ngang

cross connection, directory entry, directory link, electronic bulletin boards, electronic cabling link, fasten, interconnect

liên kết ngang

cross tie, to lock in with, truss

liên kết ngang

 cross bond

liên kết ngang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cross bond

liên kết ngang