Việt
liên kết ngang
lưu hoá
bảo dưỡng
dưỡng hộ
sự lưu hóa
sấy khô
sấy ở nhiệt độ cao
xử lý
hong khô
Anh
cross bond
cross connection
directory entry
directory link
electronic bulletin boards
electronic cabling link
fasten
interconnect
cross tie
to lock in with
truss
cross-link
cross-linking
cure
curing
Đức
vernetzen
Hier verfestigt sich die Masse bei Thermoplasten durch Abkühlung, bei Duromerenund Elastomeren durch Vernetzung.
Tại đây khối nhựa nhiệt dẻosẽ hóa cứng qua việc làm nguội khuôn; nhựanhiệt rắn và nhựa đàn hồi sẽ hóa cứng bằng kết mạng (liên kết ngang).
Beim Stereolithographie-Verfahren (SL) wird im Arbeitsraum der Anlage auf die Oberfläche eines un- oder niedrigvernetzten Monomers durch einen gesteuerten Laserstrahl die programmierte Werkstückkontur übertragen.
Phương pháp in nổi (stereolichthographie)1 sử dụng tia laser được điêu khiển để phóng hình dáng đã lập trình trước của mẫu lên hể mặt của một đơn thể (monomer)ông hoặc ít có liên kết ngang.
bảo dưỡng, dưỡng hộ (bê tông), sự lưu hóa, sấy khô, liên kết ngang, sấy ở nhiệt độ cao, xử lý, hong khô
vernetzen /vt/C_DẺO/
[EN] cross-link, cross-linking, cure
[VI] liên kết ngang, lưu hoá
cross connection, directory entry, directory link, electronic bulletin boards, electronic cabling link, fasten, interconnect
cross tie, to lock in with, truss