Việt
Kết mạng
sự lưu hoá
liên kết ngang
lưu hoá
nối vào mạng lưới
liên kết lưới
liên kết phân tử
Anh
cross-linking
reticulation
cure
cross-link
Đức
Vernetzen
sich vernetzen
verketten
vernetzen
Pháp
réticulation
ponter
reticuler
se reticuler
Beim Vernetzen der Duromere gilt das gleiche Prinzip wie beim Vernetzen von Elastomeren (siehe Seite 352).
Kết mạng nhựa nhiệt rắn diễn ra theo nguyên lý tương tự như kết mạng nhựa đàn hồi (xem trang 352).
Beim anschließenden Härten vernetzen die Duromere irreversibel.
Sau khi đã hóa rắn, quá trình kết mạng của nhựa nhiệt rắn sẽ không thể đảo ngược được.
Einige Duromere polykondensieren (vernetzen) beim Pressen im Werkzeug.
Một vài loại nhựa nhiệt rắn trùng ngưng kết mạng với nhau khi được ép trong khuôn.
Peroxide vernetzen auch ungesättigte Makromoleküle z. B. Silikonkautschuke.
Peroxid cũng kết mạng các đại phân tử không bão hòa, thí dụ cao su silicon.
Ungesättigte Polyester können durch Copolymerisation zu festen Formstoffen vernetzen.
Polyester không bão hòa có thể kết mạng thành chất định dạng rắn bằng phản ứng đồng trùng hợp.
vernetzen /(sw. V.; hat)/
nối vào mạng lưới; liên kết lưới;
(Chemie, Technik) liên kết phân tử;
Vernetzen /nt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] sự lưu hoá
vernetzen /vt/C_DẺO/
[EN] cross-link, cross-linking, cure
[VI] liên kết ngang, lưu hoá
Vernetzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vernetzen
[EN] reticulation
[FR] réticulation
sich vernetzen,verketten,vernetzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sich vernetzen; verketten; vernetzen
[EN] cross-link
[FR] ponter; reticuler; se reticuler
[EN] cross-linking
[VI] Kết mạng