Việt
Kết mạng
sự lưu hoá
liên kết ngang
lưu hoá
nối vào mạng lưới
liên kết lưới
liên kết phân tử
Anh
cross-linking
reticulation
cure
cross-link
Đức
Vernetzen
sich vernetzen
verketten
vernetzen
Pháp
réticulation
ponter
reticuler
se reticuler
vernetzen /(sw. V.; hat)/
nối vào mạng lưới; liên kết lưới;
(Chemie, Technik) liên kết phân tử;
Vernetzen /nt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] sự lưu hoá
vernetzen /vt/C_DẺO/
[EN] cross-link, cross-linking, cure
[VI] liên kết ngang, lưu hoá
Vernetzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vernetzen
[EN] reticulation
[FR] réticulation
sich vernetzen,verketten,vernetzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sich vernetzen; verketten; vernetzen
[EN] cross-link
[FR] ponter; reticuler; se reticuler
[EN] cross-linking
[VI] Kết mạng