Anh
cross-link
Đức
sich vernetzen
verketten
vernetzen
Pháp
ponter
reticuler
se reticuler
Ponter un bateau
Đóng boong một chiếc tàu.
ponter,reticuler,se reticuler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sich vernetzen; verketten; vernetzen
[EN] cross-link
[FR] ponter; reticuler; se reticuler
ponter [põte] V. tr. [1] 1. HÁI Làm boong, đóng boong (tàu). Ponter un bateau: Đóng boong một chiếc tàu. 2. Ghép, lắp, nối.
ponter [põte] V. intr. [1] Đặt tiền (để choi vói nhà cái).