vulkanisieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] vulcanize
[VI] lưu hoá
vulkanisiert /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] vulcanized
[VI] (được) lưu hoá
vernetzen /vt/C_DẺO/
[EN] cross-link, cross-linking, cure
[VI] liên kết ngang, lưu hoá
mit Schwefel behandeln /vt/HOÁ/
[EN] sulfurize (Mỹ), sulphurize (Anh)
[VI] thêm lưu huỳnh, lưu hoá