TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vulkanisiert

lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vulkanisiert

vulcanized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vulkanisiert

vulkanisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

SBR wird mit Schwefel vulkanisiert.

SBR được lưu hóa với lưu huỳnh.

NBR wird durch Schwefel und auchorganische Peroxide vulkanisiert.

NBR được lưu hóa bằng lưu huỳnh và các peroxid hữu cơ.

Diese sind selbstvulkanisierend, vorvulkanisiert oder können durch Heißwasser oder Dampf vor Ort vulkanisiert werden.

Các chất này có thể tựlưu hóa hay được lưu hóa trước hoặc có thểlưu hóa ngay tại hiện trường bằng nước nónghoặc hơi nước nóng.

Dies wird erreicht, indem man die Ecken der Profile stumpf oder auf Gehrung geschnitten verklebt, vulkanisiert oder verschweißt.

bằng cách dán, lưu hóa hoặc hàn các góc của đệm vớinhau bằng nối đầu hay cắt góc chéo.

:: Hartgummierungen z. B. EBONIT (Hartgummi 70 Shore-D nicht vulkanisiert), mit sehr guter Chemikalienresistenz gegen Mineralsäuren, Basen und organischen Lösemitteln.

:: Phủ lớp cao su cứng, thí dụ EBONIT (cao su cứng với độ cứng 70 Shore-D, không lưu hóa), có tính bền rất tốt đối với các hóa chất chống acid vô cơ, kiềm và dung môi hữu cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vulkanisiert /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] vulcanized

[VI] (được) lưu hoá