Việt
liên kết ngang
sự nối chữ thập
xếp mạch chữ nhật
sự xây chéo
sự liên kết ngang
xếp mạch đan chéo
Anh
cross bond
cross connection
cross tie
cross-link
cross-linking
xếp mạch (gạch) đan chéo
cross bond /y học/
cross bond /xây dựng/
cross bond, cross connection, cross tie, cross-link, cross-linking