TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cross bond

liên kết ngang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp mạch chữ nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp mạch đan chéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cross bond

cross bond

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cross connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-linking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross bond

xếp mạch (gạch) đan chéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross bond

liên kết ngang

cross bond /y học/

sự nối chữ thập

cross bond

sự nối chữ thập

cross bond /xây dựng/

xếp mạch chữ nhật

cross bond

sự xây chéo

cross bond, cross connection, cross tie, cross-link, cross-linking

sự liên kết ngang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cross bond

liên kết ngang