wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
được vũ trang;
tự vũ trang;
chuẩn bị đôi phố;
sich gegen etw. wappnen : chuẩn bị đô' i phó với chuyện gì, trang bị chông lại cái gì.
wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
sẵn sàng;
chuẩn' bị;
er wappnete sich mit Geduld : anh ta sẵn sàng (đón nhận điều gì) với lòng kiên nhẫn.