TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wappnen

vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị đôi phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn' bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wappnen

wappnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich gegen etw. wappnen

chuẩn bị đô'i phó với chuyện gì, trang bị chông lại cái gì.

er wappnete sich mit Geduld

anh ta sẵn sàng (đón nhận điều gì) với lòng kiên nhẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/

được vũ trang; tự vũ trang; chuẩn bị đôi phố;

sich gegen etw. wappnen : chuẩn bị đô' i phó với chuyện gì, trang bị chông lại cái gì.

wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/

sẵn sàng; chuẩn' bị;

er wappnete sich mit Geduld : anh ta sẵn sàng (đón nhận điều gì) với lòng kiên nhẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wappnen /vt/

vũ trang, trang bị;