Việt
được vũ trang
tự vũ trang
chuẩn bị đôi phố
Đức
waffnen
wappnen
sich gegen etw. wappnen
chuẩn bị đô'i phó với chuyện gì, trang bị chông lại cái gì.
waffnen /(sw. V.; hat) (veraltet)/
được vũ trang; tự vũ trang;
wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
được vũ trang; tự vũ trang; chuẩn bị đôi phố;
chuẩn bị đô' i phó với chuyện gì, trang bị chông lại cái gì. : sich gegen etw. wappnen