TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị

chuẩn bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xử lý sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

áp dụng mọi biện pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bối cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ sở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mầu nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

làm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trữ sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trữ sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cd chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các tiết chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các giỏ chuẩn bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chọn lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chuẩn bị

preparatory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prepare

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preparatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

preparative chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

background

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prepared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stand by

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

conditioning

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

preparing

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dressing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chuẩn bị

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbereitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbereitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vorbereitend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

präparative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erzeugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbereitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hergestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorjbereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praparieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereithaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfassung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbereiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstalten machen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereithalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfassen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zubereitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstudium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chuẩn bị

préparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

préparative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorbereitung

Chuẩn bị

2. Vorbereitungen,

2. Chuẩn bị,

:: Formenvorbereitung

:: Chuẩn bị khuôn

 Versuchsvorbereitung

 Chuẩn bị thí nghiệm

Materialaufbereitung

Chuẩn bị vật liệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Vorbereitung en zu etw. (D) Stehen

chuẩn bị, sửa soạn, rục rịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./sich auf od. für etw. vorbereiten

chuẩn bị cho ai/mình cho việc gì

darauf war ich nicht vorbereitet

tôi không chuẩn bị cho việc đó.

seine Lektion präparieren

chuẩn bị bài giảng.

du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen

anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp.

jmdm. etw. zudenken

sắp sẵn cho ai cái gì

man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht

người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự.

für jmdn. das Bett zurechtmachen

dọn sẵn giường cho ai.

das Essen rüsten

sửa soạn bữa ăn.

jmdm. etw. zurechtlegen

sắp sẵn cho ai cái gì

sich (Dat.) den Ball zurechtlegen und schießen

đặt quả bóng đúng chỗ và sút

ich habe (mir) die Unterlagen schon zurecht gelegt

tôi đã sắp sẵn hồ sơ (cho mình).

(für jmdn./jmdm., sich) etw. bereiten

chuẩn bị cái gì (cho ai, cho mình)

einer Sache (Dat.) ein Ende bereiten

chuẩn bị chấm dứt điều gì.

die Zimmer für die Gäste richten

chuẩn bị phòng cho khách

ich habe euch das Frühstück gerichtet

mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dress

chuẩn bị; xú lý; chọn lọc

dressing

chuẩn bị; xử lý; chọn lọc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbereitung /f =, -en/

sự] chuẩn bị, sửa soạn (auf für A, zu D cho cái gì); Vorbereitung en treffen chuẩn bị, sửa soạn; in den Vorbereitung en zu etw. (D) Stehen chuẩn bị, sửa soạn, rục rịch.

aufbereiten /vt/

1. (mỏ) chuẩn bị; làm giàu (quặng); tuyển; 2. làm sạch (nưỏc, hạt giống).

Erfassung II /f =, -en/

sự] chuẩn bị, dự trũ, trữ sẵn.

vorbereiten /vt (auf für a; zu. ß)/

vt (auf für chuẩn bị, sửa soạn, sắm sủa;

Vorbildung /f =, -en/

1. [sự] chuẩn bị, sắm sủa, sửa soạn; 2. [sựl giáo dục sơ bộ trưỏc, dạy trưdc, nền giáo dục sơ đẳng.

anschaffen /vt/

1. chuẩn bị; 2. mua, tậu, kiếm được; 3.

Anstalten machen

chuẩn bị, áp dụng mọi biện pháp; -

bereithalten /(tách được) vt/

chuẩn bị, sửa soạn, sẵn sàng.

erfassen II /vt (nông nghiệp)/

chuẩn bị, dự trũ, trữ sẵn, trữ.

Zubereitung /í =, -en/

í =, -en sự] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa.

Anrichtung /f =, -en/

1. [sự] chuẩn bị, sủa soạn; 2. cd chế, động cơ (đồng hô).

Anschickung /f =, -en/

sự] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa.

Bereitheit /í =,/

sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý

Vorstudium /n -s, -dien/

sự] chuẩn bị, các tiết chuẩn bị, các giỏ chuẩn bị.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aufbereiten

[EN] conditioning, preparing

[VI] Chuẩn bị, sắp đặt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stand by

Chuẩn bị, chờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorjbereiten /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị;

chuẩn bị cho ai/mình cho việc gì : jmdn./sich auf od. für etw. vorbereiten tôi không chuẩn bị cho việc đó. : darauf war ich nicht vorbereitet

praparieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) chuẩn bị (cho công việc gì);

chuẩn bị bài giảng. : seine Lektion präparieren

praparieren /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị (tinh thần); sẵn sàng (sich vorbereiten);

Disponieren

lên kế hoạch; chuẩn bị;

bereithaben /(unr. V.; hat)/

chuẩn bị; sắp đặt sẵn sàng;

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) đào tạo; huấn luyện; chuẩn bị (nhân sự );

anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp. : du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen

zudenken /(unr. V.; hat; thường đùng ở thì Perfekt) (geh.)/

dành cho; chuẩn bị; sắp sửa;

sắp sẵn cho ai cái gì : jmdm. etw. zudenken người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự. : man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht

zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chuẩn bị; sửa soạn; sắp đặt;

dọn sẵn giường cho ai. : für jmdn. das Bett zurechtmachen

vorkehren /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết);

vorrichten /(sw. V.; hat) (landsch.)/

chuẩn bị; sửa soạn; sắp sẵn (herrichten);

rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/

(geh ) chuẩn bị; sửa soạn; sắp sẵn (vorbereiten, bereitmachen);

sửa soạn bữa ăn. : das Essen rüsten

praparieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) sửa soạn; chuẩn bị; xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );

zurechtlegen /(sw. V.; hat)/

thu xếp; chuẩn bị; sắp sẵn; để sẵn (bereitlegen);

sắp sẵn cho ai cái gì : jmdm. etw. zurechtlegen đặt quả bóng đúng chỗ và sút : sich (Dat.) den Ball zurechtlegen und schießen tôi đã sắp sẵn hồ sơ (cho mình). : ich habe (mir) die Unterlagen schon zurecht gelegt

bereiten /(sw. V.; hat)/

sửa soạn; chuẩn bị; trù bị; dọn sẵn (zubereiten, fertig machen, zurechtmachen, herrichten);

chuẩn bị cái gì (cho ai, cho mình) : (für jmdn./jmdm., sich) etw. bereiten chuẩn bị chấm dứt điều gì. : einer Sache (Dat.) ein Ende bereiten

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(bes siidd , österr , Schweiz ) thu dọn; sắp xếp; sắp đặt; chuẩn bị (bữa ăn, giường );

chuẩn bị phòng cho khách : die Zimmer für die Gäste richten mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1 : ich habe euch das Frühstück gerichtet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mischen /vt/XD/

[EN] prepare

[VI] chuẩn bị

erzeugen /vt/XD/

[EN] prepare

[VI] chuẩn bị

aufbereiten /vt/XD/

[EN] prepare

[VI] chuẩn bị

vorbereitet /adj/CNT_PHẨM/

[EN] prepared

[VI] (được) chuẩn bị, xử lý sơ bộ

hergestellt /adj/CNT_PHẨM/

[EN] prepared (đã)

[VI] xử lý sơ bộ, chuẩn bị

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prepare

chuẩn bị

background

bối cảnh, cơ sở, mầu nền, chuẩn bị

Từ điển tiếng việt

chuẩn bị

- đg. Làm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì. Chuẩn bị lên đường. Chuẩn bị hành lí. Bài phát biểu được chuẩn bị tốt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chuẩn bị

[DE] vorbereitend

[EN] preparatory

[FR] préparer

[VI] chuẩn bị

Hóa học,chuẩn bị

[DE] Chemie, präparative

[EN] preparative chemistry

[FR] Chimie, préparative

[VI] Hóa học, chuẩn bị

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufbereitung,Vorbereitung

[EN] preparation

[VI] chuẩn bị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparatory /toán & tin/

chuẩn bị

 preparatory /toán & tin/

chuẩn bị, sơ bộ

preparatory, primary

chuẩn bị, sơ bộ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

preparatory

chuẩn bị