TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hergestellt

xử lý sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hergestellt

prepared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hergestellt

hergestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Seit 1937 wird PA industriell hergestellt.

Polyamid được sản xuất công nghiệp từ năm 1937.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden Karosserieteile hergestellt.

Các phần của thân xe được sản xuất bằng những vật liệu này.

Der Kraftschluss ist hergestellt.

Kết nối lực được thiết lập.

Die Kurbelwelle wird hergestellt aus

Trục khuỷu được sản xuất từ

Es können geringere Wandstärken hergestellt werden.

Chúng có thể được chế tạo với thành mỏng hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hergestellt /adj/CNT_PHẨM/

[EN] prepared (đã)

[VI] xử lý sơ bộ, chuẩn bị