Việt
chuẩn bị
xử lý sơ bộ
mẫu chế bị
Anh
prepared
prepared sample
Sample
Đức
vorbereitet
hergestellt
In a world of fixed future, life is an infinite corridor of rooms, one room lit at each moment, the next room dark but prepared.
Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.
prepared sample, Sample,Prepared /giao thông & vận tải/
vorbereitet /adj/CNT_PHẨM/
[EN] prepared
[VI] (được) chuẩn bị, xử lý sơ bộ
hergestellt /adj/CNT_PHẨM/
[EN] prepared (đã)
[VI] xử lý sơ bộ, chuẩn bị