TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prepared

chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu chế bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

prepared

prepared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prepared sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

prepared

vorbereitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hergestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world of fixed future, life is an infinite corridor of rooms, one room lit at each moment, the next room dark but prepared.

Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prepared sample, Sample,Prepared /giao thông & vận tải/

mẫu chế bị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbereitet /adj/CNT_PHẨM/

[EN] prepared

[VI] (được) chuẩn bị, xử lý sơ bộ

hergestellt /adj/CNT_PHẨM/

[EN] prepared (đã)

[VI] xử lý sơ bộ, chuẩn bị