Việt
đông ý
thỏa thuận.
chuẩn bị
sẵn sàng
sẵn lòng
tán thành
tán đông
hoan nghênh.
cho phép đưa vảo thực tế.
Đức
akkordieren
Bereitheit
billigend
approbieren
akkordieren /vt/
đông ý, thỏa thuận.
Bereitheit /í =,/
sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý
billigend /a/
tỏ ra] tán thành, đông ý, tán đông, hoan nghênh.
approbieren /vt/
1. đông ý, tán thành; 2. cho phép đưa vảo thực tế.