TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

approbieren

đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép đưa vảo thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra văn bản chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

approbieren

approbieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Buch für den Gebrauch an Schulen approbieren

chắp thuận cho sử dụng một quyển sầch trong nhà trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

approbieren /[apro'bi:ran] (sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/

chuẩn y; duyệt y; ưng thuận; cho phép; ra văn bản chấp thuận (behördlich genehmigen, zulassen);

ein Buch für den Gebrauch an Schulen approbieren : chắp thuận cho sử dụng một quyển sầch trong nhà trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

approbieren /vt/

1. đông ý, tán thành; 2. cho phép đưa vảo thực tế.