approbieren /[apro'bi:ran] (sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
chuẩn y;
duyệt y;
ưng thuận;
cho phép;
ra văn bản chấp thuận (behördlich genehmigen, zulassen);
ein Buch für den Gebrauch an Schulen approbieren : chắp thuận cho sử dụng một quyển sầch trong nhà trường.