praparieren /(sw. V.; hat)/
(Biol , Med ) giữ gìn;
bảo quản (bộ phận cơ thể hay xác chết) cho khỏi phân hủy;
praparieren /(sw. V.; hat)/
giải phẫu;
mể xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);
praparieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) sửa soạn;
chuẩn bị;
xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );
praparieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chuẩn bị (cho công việc gì);
seine Lektion präparieren : chuẩn bị bài giảng.
praparieren /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị (tinh thần);
sẵn sàng (sich vorbereiten);