Việt
sửa soạn
chuẩn bị
trù bị
sắm sửa
làm tiêu bản
mổ
nhôi rơm
độn rơm
Đức
präparieren
präparieren /vt/
1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa; 2. (giải phẫu) làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu]; 3. nhôi rơm, độn rơm; ép khô.