Việt
tra dầu mỡ
bôi trơn
sửa soạn
chuẩn bị
trù bị
sắm sửa
làm tiêu bản
mổ
nhôi rơm
độn rơm
xem Präparation.
Anh
prepare
lubricate
Đức
präparieren
vorbereiten
richten
anfertigen
herstellen
zubereiten
präparieren, vorbereiten, richten; anfertigen, herstellen, zubereiten
präparieren /vt/
1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa; 2. (giải phẫu) làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu]; 3. nhôi rơm, độn rơm; ép khô.
Präparieren /n/
präparieren /vt/KT_DỆT/
[EN] lubricate
[VI] tra dầu mỡ, bôi trơn