rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/
vũ trang;
tăng cường vũ trang;
rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/
chuẩn bị sẵn sàng;
sich zur Reise rüsten : chuẩn bị cho chuyến du lịch.
rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/
(geh ) chuẩn bị;
sửa soạn;
sắp sẵn (vorbereiten, bereitmachen);
das Essen rüsten : sửa soạn bữa ăn.