TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rusten

vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rüsten

sự lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rüsten

setting up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rusten

rusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rüsten

Rüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zur Reise rüsten

chuẩn bị cho chuyến du lịch.

das Essen rüsten

sửa soạn bữa ăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüsten /nt/CT_MÁY/

[EN] setting up

[VI] sự lắp ráp; sự điều chỉnh (máy)

rüsten /vt/CT_MÁY/

[EN] set-up

[VI] lắp ráp, điều chỉnh, lắp đặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/

vũ trang; tăng cường vũ trang;

rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/

chuẩn bị sẵn sàng;

sich zur Reise rüsten : chuẩn bị cho chuyến du lịch.

rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/

(geh ) chuẩn bị; sửa soạn; sắp sẵn (vorbereiten, bereitmachen);

das Essen rüsten : sửa soạn bữa ăn.