klarieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
chuẩn bị sẵn sàng (klarmachen);
klarmachen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) chuẩn bị sẵn sàng (einsatzbereit machen);
rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/
chuẩn bị sẵn sàng;
chuẩn bị cho chuyến du lịch. : sich zur Reise rüsten
fertig /ma.chen (sw. V.; hat)/
chuẩn bị sẵn sàng;
Stellen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị sẵn sàng;
sẵn sàng đối đầu;
sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1 : sich dem Herausforderer stellen
einchecken /(sw. V.; hat) (Flugw.)/
chuẩn bị sẵn sàng;
làm thủ tục đi (abfertigen);
gewärtigen /(sw. Vi; hat) (geh.)/
chuẩn bị sẵn sàng;
chuẩn bị đón nhận (điều không vui);