TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị sẵn sàng

chuẩn bị sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thủ tục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuẩn bị sẵn sàng

einchecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertighalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewärtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kleber wird auf die gereinigte und vorbereitete Schadstelle aufgetragen.

Keo dán được quét phủ lên khu vực hư hỏng đã được làm sạch và chuẩn bị sẵn sàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zur Reise rüsten

chuẩn bị cho chuyến du lịch.

sich dem Herausforderer stellen

sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

chuẩn bị sẵn sàng (klarmachen);

klarmachen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chuẩn bị sẵn sàng (einsatzbereit machen);

rusten /['rvston] (sw. V.; hat)/

chuẩn bị sẵn sàng;

chuẩn bị cho chuyến du lịch. : sich zur Reise rüsten

fertig /ma.chen (sw. V.; hat)/

chuẩn bị sẵn sàng;

Stellen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị sẵn sàng; sẵn sàng đối đầu;

sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1 : sich dem Herausforderer stellen

einchecken /(sw. V.; hat) (Flugw.)/

chuẩn bị sẵn sàng; làm thủ tục đi (abfertigen);

gewärtigen /(sw. Vi; hat) (geh.)/

chuẩn bị sẵn sàng; chuẩn bị đón nhận (điều không vui);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einchecken /vt/

chuẩn bị sẵn sàng,

fertighalten /(tách được) vt/

sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng;