TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng đối đầu

sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sẵn sàng đối đầu

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. steht auf Spitze und Knopf

(điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc.

sich dem Herausforderer stellen

sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

sẵn sàng chiến đấu; sẵn sàng đối đầu (vỗỉ ai, điều gì);

(điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc. : etw. steht auf Spitze und Knopf

Stellen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị sẵn sàng; sẵn sàng đối đầu;

sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1 : sich dem Herausforderer stellen