jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
sẵn sàng chiến đấu;
sẵn sàng đối đầu (vỗỉ ai, điều gì);
(điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc. : etw. steht auf Spitze und Knopf
Stellen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị sẵn sàng;
sẵn sàng đối đầu;
sẵn sàng đối đầu với kẻ thách thức. 1 : sich dem Herausforderer stellen