Việt
chuẩn bị
sắm sủa
sửa soạn
Đức
Vorbildung
Vorbildung /f =, -en/
1. [sự] chuẩn bị, sắm sủa, sửa soạn; 2. [sựl giáo dục sơ bộ trưỏc, dạy trưdc, nền giáo dục sơ đẳng.