Việt
dành cho
chuẩn bị
sắp sửa
Đức
zudenken
jmdm. etw. zudenken
sắp sẵn cho ai cái gì
man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht
người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự.
zudenken /(unr. V.; hat; thường đùng ở thì Perfekt) (geh.)/
dành cho; chuẩn bị; sắp sửa;
jmdm. etw. zudenken : sắp sẵn cho ai cái gì man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht : người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự.