Việt
sắp đặt
bố trí
xép đặt
sắp xép
bó cục
phân bó
xếp đặt
sắp xếp
sử dụng
có thể tùy ý sai khiến có thể tùy ý sử dụng
lên kế hoạch
chuẩn bị
Đức
disponieren
nach Belieben über jmdn./etw.
disponieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xếp đặt; sắp đặt; bố trí; sắp xếp; sử dụng;
nach Belieben über jmdn./etw. :
Disponieren
có thể tùy ý sai khiến (ai) có thể tùy ý sử dụng (vật gì);
lên kế hoạch; chuẩn bị;
disponieren /I vt/
xép đặt, sắp đặt, bố trí, sắp xép, bó cục, phân bó; II vi (über A) ra lệnh, hạ lệnh, xuóng lệnh, truyền lệnh, điều khiển, điều hành, chủ trì, phụ trách, quản lý, quân trị.