TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắm sửa

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhôi rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sắm sửa

vorjbereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präparieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereiten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisen bereiten I

làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp;

einer Sáche (D) ein Énde bereiten I

chấm dút (kết thúc) việc gì;

Ovationen bereiten I

vỗ tay nhiệt liệt; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Reise vorbereiten

sắm sửa cho chuyến đi du lịch.

das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet

căn phòng được trang bị những món đồ gỗ.

etw. zum Essen besorgen

mua một món gì để ăn

jmdm. eine Stelle besorgen

tìm cho ai một chỗ làm. %, (ugs. verhüll.) xoáy, đánh cắp (stehlen)

die Steine habe ich mir auf einer Baustelle besorgt

mớ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präparieren /vt/

1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa; 2. (giải phẫu) làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu]; 3. nhôi rơm, độn rơm; ép khô.

bereiten I /vt/

1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa, dự b|; Speisen bereiten I làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp; einer Sáche (D) ein Énde bereiten I chấm dút (kết thúc) việc gì; Ovationen bereiten I vỗ tay nhiệt liệt; 2. j -m làm cho, gây cho, đem lại cho;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorjbereiten /(sw. V.; hat)/

sửa soạn; sắm sửa;

sắm sửa cho chuyến đi du lịch. : eine Reise vorbereiten

ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/

cung cấp; trang bị; sắm sửa (versehen, ausrüsten);

căn phòng được trang bị những món đồ gỗ. : das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet

besorgen /(sw. V.; hat)/

tìm được; kiếm được; cung cấp; mua sắm; sắm sửa (beschaf fen);

mua một món gì để ăn : etw. zum Essen besorgen tìm cho ai một chỗ làm. %, (ugs. verhüll.) xoáy, đánh cắp (stehlen) : jmdm. eine Stelle besorgen mớ : die Steine habe ich mir auf einer Baustelle besorgt