TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorjbereiten

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorjbereiten

vorjbereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./sich auf od. für etw. vorbereiten

chuẩn bị cho ai/mình cho việc gì

darauf war ich nicht vorbereitet

tôi không chuẩn bị cho việc đó.

eine Reise vorbereiten

sắm sửa cho chuyến đi du lịch.

ein Gewitter bereitet sich vor

một cơn giông đang thành hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorjbereiten /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị;

jmdn./sich auf od. für etw. vorbereiten : chuẩn bị cho ai/mình cho việc gì darauf war ich nicht vorbereitet : tôi không chuẩn bị cho việc đó.

vorjbereiten /(sw. V.; hat)/

sửa soạn; sắm sửa;

eine Reise vorbereiten : sắm sửa cho chuyến đi du lịch.

vorjbereiten /(sw. V.; hat)/

báo hiệu; xuất hiện; phát triển;

ein Gewitter bereitet sich vor : một cơn giông đang thành hình.