TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitstehen

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã xong xuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bereitstehen

bereitstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen steht bereit

thức ăn đã được đề sẵn

bereitstehende Züge

những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành

für uns steht ein Auto bereit

một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitstehen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

sẵn sàng; đã xong xuôi;

das Essen steht bereit : thức ăn đã được đề sẵn bereitstehende Züge : những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành für uns steht ein Auto bereit : một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitstehen /(beireistehn) (tách được) vi/

(beireistehn) (tách được) vi sẵn sàng, chuẩn bị sẵn; bereit