Việt
sẵn sàng
sẵn lòng
Đức
Willigkeit
Willigkeit /f =/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng; sẵn lòng giúp dở; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.