TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereit

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereit sein: cụm từ này có hai nghĩa: đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo may sẵn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

bereit

ready

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

confection

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ready to wear garment

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reach-me-down

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bereit

bereit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Konfekt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kleidungsstück zu tragen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

erreichen Sie mich

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

bereit

prêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antriebseinheiten stellen die zum Betrieb einer Maschine erforderliche mechanische Energie bereit.

Bộ dẫn động cung cấp cơ năng cần thiết cho sự vận hành của máy.

Die aufbereiteten PVCHeißpulvermischungenstehen nun zur Verarbeitung an Extrusionsanlagen oder Kalandern bereit.

Hỗn hợp bột PVC nóng giờ đây đã sẵn sàng để được gia công trong các nhà máy đùn hoặc cán láng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind genügend Handfeuerlöscher und Löschdecken bereit zu halten.

Phải có đủ bình chữa cháy bằng tay và chăn dập tắt lửa.

Sie stellt den konstanten Kraftstoffsystemdruck von 3,5 bar bereit.

Bơm này cung cấp áp suất cố định ở 3,5 bar cho hệ thống nhiên liệu.

Er stellt in einem Netzwerk Daten, Programme und Rechenleistung bereit.

Máy chủ (server, cung ứng dịch vụ) đảm nhiệm việc cung ứng dữ liệu, chương trình và công suất tính toán trong mạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) đã quyết định (sẽ thực hiện một việc gì)

sich [zu etw.] bereit zeigen/fin- den/erklären

tỏ ý sẵn sàng, tuyên bô' đã sẵn sàng (làm một việc gì).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Konfekt,bereit,Kleidungsstück zu tragen,erreichen Sie mich

[EN] confection, ready to wear garment, reach-me-down

[VI] quần áo may sẵn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereit /[ba'rait] (Adj.)/

bereit sein: cụm từ này có hai nghĩa: (a) đã sẵn sàng (để làm một việc gì);

(b) đã quyết định (sẽ thực hiện một việc gì) : sich [zu etw.] bereit zeigen/fin- den/erklären : tỏ ý sẵn sàng, tuyên bô' đã sẵn sàng (làm một việc gì).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereit /a/

sẵn sàng, làm xong, có sẵn; sich bereit bálten ỏ trạng thái sẵn sàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereit /adj/M_TÍNH/

[EN] ready

[VI] sẵn sàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bereit /IT-TECH/

[DE] bereit

[EN] ready

[FR] prêt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereit

ready