TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertigwerden

tự ổn định tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thu xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fertigwerden

fertigwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. fertig bringen/bekommen/kriegen

làm xong việc gì, thực hiện xong việc gì.

sie sind fertig zur Abreise

họ đã sẵn sàng để lên đường

auf die Plätze, fertig, los!

vào vị trí, sẵn sàng, xuất phát!

dieser Gedanke macht ihn ganz fertig

ý nghĩ này khiến anh ta tuyệt vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/

tự ổn định tinh thần; tự thu xếp được;

etw. fertig bringen/bekommen/kriegen : làm xong việc gì, thực hiện xong việc gì.

fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/

sẵn sàng (bereit);

sie sind fertig zur Abreise : họ đã sẵn sàng để lên đường auf die Plätze, fertig, los! : vào vị trí, sẵn sàng, xuất phát!

fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/

(ugs ) kiệt sức (erledigt);

dieser Gedanke macht ihn ganz fertig : ý nghĩ này khiến anh ta tuyệt vọng