fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/
tự ổn định tinh thần;
tự thu xếp được;
etw. fertig bringen/bekommen/kriegen : làm xong việc gì, thực hiện xong việc gì.
fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/
sẵn sàng (bereit);
sie sind fertig zur Abreise : họ đã sẵn sàng để lên đường auf die Plätze, fertig, los! : vào vị trí, sẵn sàng, xuất phát!
fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/
(ugs ) kiệt sức (erledigt);
dieser Gedanke macht ihn ganz fertig : ý nghĩ này khiến anh ta tuyệt vọng