Việt
tự ổn định tinh thần
tự thu xếp được
Đức
fertigwerden
etw. fertig bringen/bekommen/kriegen
làm xong việc gì, thực hiện xong việc gì.
fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/
tự ổn định tinh thần; tự thu xếp được;
làm xong việc gì, thực hiện xong việc gì. : etw. fertig bringen/bekommen/kriegen