Freiwilligkeit /í =/
í = sự, tính] tự nguyện, tình nguyên.
freiwillig /ỉ a/
tự nguyện, tình nguyện, chí nguyên; II adv [một cách] tự nguyện tình nguyện.
unaufgefordert /(unauf/
(unaufgefordert) 1. không mòi mà đến (về khách); 2. tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện; II adv 1. [một cách] tự nguyện, tình nguyên; 2. không có giắy gọi (ra tòa...); 3. không môi.
ungeheißen /(ungeheißen) adv/
(ungeheißen) theo sáng kiến, tự nguyện, tự giác, tự ý, tự tiện,
ehrenamtlich /I a/
danh dự, danh giá, vinh dự, xã hôi, tự nguyện, tự ý; ehrenamtlich e Arbeit công tác xã hội; ein ehrenamtlich er Funktionär cán bộ xã hội; ein - er Helfer trợ lý tự nguyên (về công tác xã hội); II adv trong công tác xã hội.
gutwillig /I a/
1. tự nguyện, tình nguyên, chí nguyện; 2. sẵn lòng giúp đô, nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử té, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, tốt bụng, có thiện ý, có ý tót; II adv [một cách] tự nguyện, tình nguyên, thiện ý.