Việt
tự nguyện
tình nguyên.
tính tự nguyện
tính tình nguyện
hoạt động tình nguyện
Đức
Freiwilligkeit
Freiwilligkeit /die/
tính tự nguyện; tính tình nguyện; hoạt động tình nguyện;
Freiwilligkeit /í =/
í = sự, tính] tự nguyện, tình nguyên.