Việt
tình nguyện
tự nguyện
tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ
Đức
anerbieten
ich erbiete mich an, dich zu begleiten
anh sẵn sàng đưa em đi.
anerbieten /sich (st. V.; hat)/
tình nguyện; tự nguyện; tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ;
anh sẵn sàng đưa em đi. : ich erbiete mich an, dich zu begleiten