TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anerbieten

tình nguyên làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nguyên làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin nhận làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng giúp đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anerbieten

anerbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich erbiete mich an, dich zu begleiten

anh sẵn sàng đưa em đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerbieten /sich (st. V.; hat)/

tình nguyện; tự nguyện; tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ;

ich erbiete mich an, dich zu begleiten : anh sẵn sàng đưa em đi.

Anerbieten /das; -s, - (PI. selten)/

sự tình nguyện; sự tự nguyện; lời đề nghị giúp đỡ; lời đề nghị hỗ trợ (Angebot, Vorschlag);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anerbieten

tình nguyên làm, tự nguyên làm, xin nhận làm, tỏ ý sẵn sàng giúp đô.

Anerbieten /n -s, =/

sự] tỏ ý sẵn sàng giúp đô.