anerbieten /sich (st. V.; hat)/
tình nguyện;
tự nguyện;
tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ;
ich erbiete mich an, dich zu begleiten : anh sẵn sàng đưa em đi.
Anerbieten /das; -s, - (PI. selten)/
sự tình nguyện;
sự tự nguyện;
lời đề nghị giúp đỡ;
lời đề nghị hỗ trợ (Angebot, Vorschlag);