Việt
xin nhận làm
tình nguyện làm
tình nguyên làm
tự nguyên làm
tỏ ý sẵn sàng giúp đô.
Đức
melden
anerbieten
sich fiir eine bestimmte Aufgabe melden
tình nguyện nhận một nhiệm vụ.
tình nguyên làm, tự nguyên làm, xin nhận làm, tỏ ý sẵn sàng giúp đô.
melden /['melden] (sw. V.; hat)/
tình nguyện làm; xin nhận làm;
tình nguyện nhận một nhiệm vụ. : sich fiir eine bestimmte Aufgabe melden