TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xin nhận làm

xin nhận làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyện làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nguyên làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nguyên làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng giúp đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xin nhận làm

melden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich fiir eine bestimmte Aufgabe melden

tình nguyện nhận một nhiệm vụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anerbieten

tình nguyên làm, tự nguyên làm, xin nhận làm, tỏ ý sẵn sàng giúp đô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melden /['melden] (sw. V.; hat)/

tình nguyện làm; xin nhận làm;

tình nguyện nhận một nhiệm vụ. : sich fiir eine bestimmte Aufgabe melden