Việt
tự nguyện
tình nguyện
gefordert I a
không mòi mà đến
chí nguyện
tình nguyên
không có giắy gọi
không môi.
không mời mà đến
không đợi yêu cầu
Đức
unaufgefordert
unaufgefordert /(Adj.)/
không mời mà đến;
tự nguyện; tình nguyện; không đợi yêu cầu;
unaufgefordert /(unauf/
(unaufgefordert) 1. không mòi mà đến (về khách); 2. tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện; II adv 1. [một cách] tự nguyện, tình nguyên; 2. không có giắy gọi (ra tòa...); 3. không môi.