TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chí nguyện

chí nguyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefordert I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mòi mà đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có giắy gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không môi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thiện ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chí nguyện

freiwillig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chí nguyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unaufgefordert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gutwillig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unaufgefordert /(unauf/

(unaufgefordert) 1. không mòi mà đến (về khách); 2. tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện; II adv 1. [một cách] tự nguyện, tình nguyên; 2. không có giắy gọi (ra tòa...); 3. không môi.

gutwillig /I a/

1. tự nguyện, tình nguyên, chí nguyện; 2. sẵn lòng giúp đô, nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử té, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, tốt bụng, có thiện ý, có ý tót; II adv [một cách] tự nguyện, tình nguyên, thiện ý.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chí nguyện

freiwillig (a); chí nguyện quăn