wohlgemeint /(wohlgemeint) a/
(wohlgemeint) có thiện ý, có ý tót, tốt bụng; -
wohlmeinend /a/
có thiện ý, có ý tốt, tót bụng; wohl
gönnerhaft /a/
có thiện ý, có ý tốt, tót bụng; [có tính chất] bầu chủ, ban ơn, kẻ cà.
gutwillig /I a/
1. tự nguyện, tình nguyên, chí nguyện; 2. sẵn lòng giúp đô, nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử té, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, tốt bụng, có thiện ý, có ý tót; II adv [một cách] tự nguyện, tình nguyên, thiện ý.