Việt
ban ơn
khoan dung
kẻ cả.
có thiện ý
kẻ cả
Đức
gnaden
Gönnerhaftigkeit
gönnerhaft
gönnerhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
có thiện ý; ban ơn; kẻ cả;
gnaden /vi/
ban ơn, khoan dung; dann gnade (mir/dir) Gott: hãy coi chừng.
Gönnerhaftigkeit /ỉ =/
thái độ] ban ơn, kẻ cả.
X. ban ân