Việt
có thiện ý
có ý tốt
tót bụng
ban ơn
kẻ cả
Đức
gönnerhaft
gönnerhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
có thiện ý; ban ơn; kẻ cả;
gönnerhaft /a/
có thiện ý, có ý tốt, tót bụng; [có tính chất] bầu chủ, ban ơn, kẻ cà.