Việt
1
khoan đãi
rộng lòng
tốt bụng
khoan hậu
có ý tốt
có thiện ý
Đức
gutgemeint
gutgemeint /(Adj.)/
có ý tốt; có thiện ý;
gutgemeint /a/
1, khoan đãi, rộng lòng, tốt bụng, khoan hậu; 2, có thiện ý, có ý tót, hảo tâm;