TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freiwillig

tự nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freiwillig

voluntary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

freiwillig

freiwillig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beim Abbau von organischen Nährstoffen (z. B. Proteine, Kohlenhydrate, Fette) wird Energie freigesetzt (exergonische (freiwillig ablaufende) Reaktion).

Sự phân hủy chất dinh dưỡng hữu cơ (thí dụ protein, carbohydrate, mỡ) sẽ tạo ra năng lượng (các phản ứng tự nguyện, exergonic).

Dadurch können von selbst nicht freiwillig ablaufende endergonische Reaktionen auf diesem alternativen, mit einer exergonischen Reaktion gekoppelten Weg ablaufen.

Qua đó các phản ứng thu năng lượng có thể xuất hiện theo con đường khác, bằng cách nối kết với phản ứng tỏa năng lượng.

Das erfordert Energie seitens der Zelle (endergonische (nicht freiwillig ablaufende) Reaktion) und wird als Assimilation bzw. auch als Anabolismus bezeichnet (Seite 37).

Quá trình này đòi hỏi năng lượng từ phía tế bào (phản ứng không tự nguyện, endergonic) và được gọi là hiện tượng đồng hóa (assimilation) hay anabolism (trang 37).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt freiwillig und ohne weitere Ansprüche.

Điều này được thực hiện tự nguyện và không kèm theo đòi hỏi nào khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freiwillig /(Adj.)/

tự nguyện; tình nguyên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiwillig /ỉ a/

tự nguyện, tình nguyện, chí nguyên; II adv [một cách] tự nguyện tình nguyện.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freiwillig

voluntary