Việt
tự nguyện
Thẩm quyền
Anh
honorary
voluntary
voluntary jurisdiction
Đức
ehrenamtlich
Gerichtsbarkeit
freiwillige
Pháp
volontaire
Juridiction
Acte volontaire
Hành vi tự nguyên.
Contribution volontaire
Đóng góp không bắt buộc.
[DE] ehrenamtlich
[EN] honorary, voluntary
[FR] volontaire
[VI] tự nguyện
Juridiction,volontaire
[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige
[EN] voluntary jurisdiction
[FR] Juridiction, volontaire
[VI] Thẩm quyền, tự nguyện
volontaire [volôtsR] adj. và n. I. adj. 1. Tự nguyện. Acte volontaire: Hành vi tự nguyên. 2. Không bắt buộc. Contribution volontaire: Đóng góp không bắt buộc. 3. Tình nguyện. Engagé volontaire: Tình nguyện nhập ngủ. Un tempérament, un air volontaire: Tính khí kiên quyết, vẻ kiên quyết. II. n. 1. Nguòi tình nguyện (hoàn thành một nhiệm vụ nguy hiểm, khó khăn). 2. n. m. Quân tình nguyện.