TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volontaire

tự nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thẩm quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

volontaire

honorary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

voluntary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

voluntary jurisdiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

volontaire

ehrenamtlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gerichtsbarkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freiwillige

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

volontaire

volontaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Juridiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Acte volontaire

Hành vi tự nguyên.

Contribution volontaire

Đóng góp không bắt buộc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volontaire

[DE] ehrenamtlich

[EN] honorary, voluntary

[FR] volontaire

[VI] tự nguyện

Juridiction,volontaire

[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige

[EN] voluntary jurisdiction

[FR] Juridiction, volontaire

[VI] Thẩm quyền, tự nguyện

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

volontaire

volontaire [volôtsR] adj. và n. I. adj. 1. Tự nguyện. Acte volontaire: Hành vi tự nguyên. 2. Không bắt buộc. Contribution volontaire: Đóng góp không bắt buộc. 3. Tình nguyện. Engagé volontaire: Tình nguyện nhập ngủ. Un tempérament, un air volontaire: Tính khí kiên quyết, vẻ kiên quyết. II. n. 1. Nguòi tình nguyện (hoàn thành một nhiệm vụ nguy hiểm, khó khăn). 2. n. m. Quân tình nguyện.