TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

juridiction

Thẩm quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tự nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

juridiction

competence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accountability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

responsibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

voluntary jurisdiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

juridiction

Zuständigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gerichtsbarkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freiwillige

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

juridiction

juridiction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volontaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Juridiction civile

Thẩm quyền dân sự, tòa dân sư.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Juridiction

[DE] Zuständigkeit

[EN] competence, accountability, responsibility

[FR] Juridiction

[VI] Thẩm quyền

Juridiction,volontaire

[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige

[EN] voluntary jurisdiction

[FR] Juridiction, volontaire

[VI] Thẩm quyền, tự nguyện

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

juridiction

juridiction [jyRidiksjô] n. f. 1. Quyền xét xử, quyền của toa án; phạm vi xét xử, thẩm quyền xét xử. Juridiction civile: Thẩm quyền dân sự, tòa dân sư. 2. Degré de juridiction: Cấp xét xử, cấp tồa án.