Việt
Thẩm quyền
tính có trách nhiệm
sự có trách nhiệm
bản tính
thuộc tính
hôi tịch
đảng tịch
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
thẩm quyền.
quyền hành
quyền hạn
phạm vi chịu trách nhiệm
phạm vi có thẩm quyền
Anh
responsibility
competence
accountability
Đức
Zuständigkeit
Pháp
Juridiction
Zuständigkeit /die; -,'-en/
thẩm quyền; quyền hành; quyền hạn (Befugnis, Kom petenz);
phạm vi chịu trách nhiệm; phạm vi có thẩm quyền (Zuständigkeitsbereich);
Zuständigkeit /í =/
1. bản tính, thuộc tính, hôi tịch, đảng tịch; 2. [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, thẩm quyền.
Zuständigkeit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] responsibility
[VI] tính có trách nhiệm, sự có trách nhiệm
[DE] Zuständigkeit
[EN] competence, accountability, responsibility
[FR] Juridiction
[VI] Thẩm quyền