TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi chịu trách nhiệm

phạm vi chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi đảm trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi có thẩm qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phạm vi chịu trách nhiệm

Verantwortlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zustandigkeitsbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabenbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortlichkeit /die; -, -en/

phạm vi chịu trách nhiệm; phạm vi đảm trách;

Zuständigkeit /die; -,'-en/

phạm vi chịu trách nhiệm; phạm vi có thẩm quyền (Zuständigkeitsbereich);

Zustandigkeitsbereich /der/

phạm vi chịu trách nhiệm; phạm vi có thẩm qụyền;

Aufgabenbe /reich, der/

phạm vi nhiệm vụ; phạm vi chịu trách nhiệm; thẩm quyền; quyền hạn;