TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi nhiệm vụ

phạm vi nhiệm vụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi nhiệm vụ

task domain

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phạm vi nhiệm vụ

Aufgabenbereich

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Äufgabenbereich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgabenbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt Zusatzrelais für folgende wichtigen Aufgabenbereiche:

Có các rơle bổ sung cho các phạm vi nhiệm vụ quan trọng sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabenbe /reich, der/

phạm vi nhiệm vụ; phạm vi chịu trách nhiệm; thẩm quyền; quyền hạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufgabenbereich /m -es, -e/

phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn; Äufgaben

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufgabenbereich

[EN] task domain

[VI] phạm vi nhiệm vụ