TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẩm quyền

thẩm quyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quyền năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tự nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hiểu biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tài thành thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm cho có khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao quyền hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có số đại biểu hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng ngưỏi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan có ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mít 2:1 in ~ gehen dẫn vói tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụyền ra mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng giao địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư cách pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hành sự thông thạo tiếng mẹ đẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thẩm quyền

competence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

accountability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

responsibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

voluntary jurisdiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

potestas jurisdictionis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cognizance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Attribution

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thẩm quyền

Zuständigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machtbefugnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichtsbarkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freiwillige

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

~ Ausübungbereich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschhißfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weisungsbefugnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ressort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berechtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompetenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabenbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Namensnennung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

thẩm quyền

Juridiction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volontaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Bestätigung der zu­ ständigen Behörde über die ordnungsgemäße Ent­ sorgung entfällt.

Giấy chứng nhận của cơ quan có thẩm quyền không cần thiết nữa.

Verriegelungstaster. Er leitet den Verriegelungswunsch an das Steuergerät für Zugangsberechtigung weiter.

Phím khóa chuyển các yêu cầu khóa đến bộ điều khiển thẩm quyền truy nhập.

Trotzdem gibt es im kooperativen Stil eine Autorität.

Dù vậy, trong phong cách hợp tác vẫn có một người có thẩm quyền để quyết định.

Wegfahrsperren sind Systeme, die verhindern, dass unberechtigte Personen das Fahrzeug in Betrieb setzen können.

Khóa chống chuyển động là hệ thống ngăn chặn người không có thẩm quyền vận hành xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besteigen für Unbefugte verboten

Cấm người không thẩm quyền leo lên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít 2:1 in Führung gehen

dẫn vói tỉ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy cho,quyền lực,thẩm quyền

[DE] Namensnennung

[EN] Attribution

[VI] quy cho, quyền lực, thẩm quyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authority /xây dựng/

thẩm quyền, giới chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtei /die; -en (Schweiz., sonst veraltet)/

thẩm quyền (Amtsbereich);

Weisungsbefugnis /die/

thẩm quyền; qụyền ra mệnh lệnh;

Machtbefugnis /die/

thẩm quyền; quyền lực; quyền năng;

Zuständigkeit /die; -,'-en/

thẩm quyền; quyền hành; quyền hạn (Befugnis, Kom petenz);

Ressort /[re'so:r], das; -s, -s/

thẩm quyền; quyền hạn; phạm vi;

Berechtigung /die; -, -en (PI. selten)/

sự cho phép; quyền hạn; thẩm quyền (Recht, Befugnis);

Geschäftsfähigkeit /die (o. PL)/

khả năng giao địch; tư cách pháp lý (ký kết giao kèo); thẩm quyền;

Kompetenz /[kompe'tents], die; -, -en/

(bes Rechtsspr ) thẩm quyền; quyền hạn; quyền hành (Zuständigkeit) (Sprachw ) sự thông thạo tiếng mẹ đẻ;

Aufgabenbe /reich, der/

phạm vi nhiệm vụ; phạm vi chịu trách nhiệm; thẩm quyền; quyền hạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Ausübungbereich /m -(e)s, -e/

thẩm quyền; -

Machtbefugnis /f =, -se/

thẩm quyền, quyền năng; -

Rechtsfähigkeit /f =/

thẩm quyền, quyền năng.

Beschhißfähigkeit /f =, -en/

thẩm quyền, quyền năng, [sự] có số đại biểu hợp lệ; Beschhiß

Führung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

potestas jurisdictionis

thẩm quyền

cognizance

Hiểu biết, nhận thức, thẩm quyền

competence

Tài thành thạo, khả năng chuyên môn, sở năng, thẩm quyền

enable

Làm cho có khả năng, năng quyền, điều kiện, trao quyền hành, thẩm quyền

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thẩm quyền

[DE] Zuständigkeit

[EN] competence, accountability, responsibility

[FR] Juridiction

[VI] Thẩm quyền

Thẩm quyền,tự nguyện

[DE] Gerichtsbarkeit, freiwillige

[EN] voluntary jurisdiction

[FR] Juridiction, volontaire

[VI] Thẩm quyền, tự nguyện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

competence

thẩm quyền